Có 2 kết quả:

脑髓 nǎo suǐ ㄋㄠˇ ㄙㄨㄟˇ腦髓 nǎo suǐ ㄋㄠˇ ㄙㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brain tissue
(2) gray matter
(3) brain
(4) medulla

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brain tissue
(2) gray matter
(3) brain
(4) medulla

Bình luận 0